Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Luật
Mã sinh viên: 0441260010
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 10/09/2013
2 Đồ hoạ máy tính 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 29/06/2011 22/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 01/08/2011 03/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
5 Lập trình SQL client (MS Access) 8 7.9 B 7.9 (B) 27/08/2011
6 Phương pháp tính 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 11/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 9 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2012
10 Giao diện người - máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2012 09/04/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/02/2012 28/03/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2012
14 Tối ưu hoá 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2012
17 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 23/09/2012
18 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 09/09/2012
19 Phân tích và thống kê số liệu 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 23/08/2012 20/09/2012
20 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
21 Hệ trợ giúp quyết định 8 7.8 B 7.8 (B) 08/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2012
23 Tiếng anh 3 5 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
24 Đồ án chuyên ngành HTTT 7 B 7 (B)
25 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 21/01/2013 25/02/2013
26 Đồ án chuyên ngành HTTT 0 3.5 F 3.5 (F) 21/01/2013 25/02/2013
27 Công nghệ thực tại ảo 8 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2013
28 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
29 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2013
30 Xử lý ảnh 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 09/01/2013 29/01/2013
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 A 9 (A) 23/05/2013
32 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9 I (I) 19/05/2013
33 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 8 I (I) 03/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 7 B 7 (B)
35 Phương pháp tính 0 ** 1.3 ** F ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 23/03/2012
37 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo