Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Ngọc
Mã sinh viên: 0441260012
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/09/2012 12/10/2012
2 Đồ hoạ máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 01/08/2011 20/09/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2011
5 Lập trình SQL client (MS Access) 7 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2011
6 Phương pháp tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
8 Lập trình hướng đối tượng 10 9.3 A 9.3 (A) 08/09/2012
9 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.5 B 7.5 (B) 12/02/2012
10 Giao diện người - máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/03/2012 09/04/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 11/02/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 6 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2012
14 Tối ưu hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 19/09/2012
17 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 23/09/2012
18 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
19 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2012
20 Quản lý các dự án CNTT 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
21 Hệ trợ giúp quyết định 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 08/10/2012 08/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
23 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 9 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
24 Đồ án chuyên ngành HTTT 9 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
25 Công nghệ thực tại ảo 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 04/01/2013 06/02/2013
26 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2013
27 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
28 Xử lý ảnh 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/01/2013 29/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 23/05/2013
30 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 I (I) 19/05/2013
31 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 6 I (I) 03/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 9 A 9 (A)
33 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo