Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: La Tiểu Linh
Mã sinh viên: 0441260013
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 24/01/2012
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 13/01/2012 10/03/2012
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 28/08/2012 05/10/2012
4 Đồ hoạ máy tính 1 8 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/06/2011 22/09/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
6 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2011
7 Lập trình SQL client (MS Access) 8 7.9 B 7.9 (B) 27/08/2011
8 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
10 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 9 8.7 A 8.7 (A) 12/02/2012
12 Giao diện người - máy 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2012 09/04/2012
13 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 11/02/2012
14 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6 C 6 (C) 15/02/2012
15 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 11/02/2012
16 Tối ưu hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
18 Giao diện người - máy 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2013 01/02/2013
19 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2012
20 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 23/09/2012
21 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2012
22 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 23/08/2012
23 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 19/09/2012
24 Hệ trợ giúp quyết định 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/10/2012 08/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 6 6.1 C 6.1 (C) 29/09/2012
26 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
27 Đồ án chuyên ngành HTTT 9 8 B 8 (B) 21/01/2013
28 Công nghệ thực tại ảo 9 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/01/2013 28/01/2013
30 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 9 8.6 A 8.6 (A) 05/01/2013
31 Xử lý ảnh 8 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2013
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 23/05/2013
33 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 I (I) 19/05/2013
34 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7 I (I) 03/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 9 A 9 (A)
36 Kỹ thuật lập trình I (I)
37 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo