Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hoa
Mã sinh viên: 0441260014
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 9 8 B 8 (B) 29/06/2011
2 Lập trình hướng đối tượng 8 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2011
3 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2011
4 Lập trình SQL client (MS Access) 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2011
5 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
7 An toàn và bảo mật thông tin 9 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2012
8 Giao diện người - máy 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 01/03/2012 09/04/2012
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
11 Trí tuệ nhân tạo 6 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2012
12 Tối ưu hoá 0 9 1.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
14 Công nghệ XML 8 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2012
15 Hệ chuyên gia 9 8.5 A 8.5 (A) 23/09/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 09/09/2012
17 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2012
18 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
19 Hệ trợ giúp quyết định 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 08/10/2012 08/10/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2012
21 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
22 Đồ án chuyên ngành HTTT 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
23 Công nghệ thực tại ảo 8 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2013
24 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 18/01/2013 28/01/2013
25 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
26 Xử lý ảnh 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 09/01/2013 29/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 9 A 9 (A)
28 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn HTTT) 9.6 9.6 A 9.6 (A) 24/06/2013
29 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 9 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 28/03/2012 17/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo