Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Kiều Trang
Mã sinh viên: 0441260015
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
2 Toán cao cấp 2 0 ** ** I ** ** 02/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ hoạ máy tính 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2011 22/09/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2011
6 Lập trình SQL client (MS Access) 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2011
7 Phương pháp tính 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 11/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 12/02/2012 10/04/2012
12 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2012
13 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2012
14 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
15 Trí tuệ nhân tạo 6 5.8 I C 5.8 (C) 10/04/2012
16 Tối ưu hoá 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
18 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
19 Hệ chuyên gia 9 8.5 A 8.5 (A) 23/09/2012
20 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.4 C 6.4 (C) 09/09/2012
21 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2012
23 Hệ trợ giúp quyết định 7 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 6 C 6 (C) 29/09/2012
25 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2013 25/02/2013
26 Đồ án chuyên ngành HTTT 0 7 B 7 (B) 21/01/2013 25/02/2013
27 Công nghệ thực tại ảo 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2013
28 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
29 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
30 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2013
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
32 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 I (I) 19/05/2013
33 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7 I (I) 03/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 10 A 10 (A)
35 Phương pháp tính 6 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
36 Cơ sở dữ liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2013 ĐPK
37 Toán cao cấp 2 ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo