Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hoàng Nam
Mã sinh viên: 0441260020
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 29/06/2011 22/09/2011
2 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
3 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2011
4 Lập trình SQL client (MS Access) 7 6.6 C 6.6 (C) 27/08/2011
5 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2011
7 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2012
9 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.9 C 5.9 (C) 11/02/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 11/02/2012 10/04/2012
13 Tối ưu hoá 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
15 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
16 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2012
17 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 9 A 9 (A) 09/09/2012
18 Phân tích và thống kê số liệu 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2012 20/09/2012
19 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
20 Hệ trợ giúp quyết định 8 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/09/2012
22 Tối ưu hoá 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 07/07/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
24 Đồ án chuyên ngành HTTT 8 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
25 Công nghệ thực tại ảo 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2013
26 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
27 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2013
28 Xử lý ảnh 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 09/01/2013 29/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.1 C 6.1 (C) 23/05/2013
30 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9 I (I) 19/05/2013
31 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7 I (I) 04/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 9 A 9 (A)
33 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2012
34 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 10/09/2012
35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 09/03/2013
36 Đồ hoạ máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo