Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Vinh
Mã sinh viên: 0441260021
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2.1 ** F ** ** 08/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ hoạ máy tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 29/06/2011 22/09/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 I C 5.7 (C) 03/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2011
6 Lập trình SQL client (MS Access) 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2011
7 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 11/08/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7 B 7 (B) 12/09/2011
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2011 06/10/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/02/2012 16/03/2012
13 Giao diện người - máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2012 09/04/2012
14 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 11/02/2012
15 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
16 Trí tuệ nhân tạo 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 11/02/2012 10/04/2012
17 Tối ưu hoá 5 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2012 ĐPK
18 Tiếng Anh TOEIC 2 ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 13/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
20 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 23/09/2012
21 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.8 I B 7.8 (B) 12/10/2012
22 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2012
23 Quản lý các dự án CNTT 9 8.5 A 8.5 (A) 19/09/2012
24 Hệ trợ giúp quyết định 7 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2012
26 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2013 25/02/2013
27 Đồ án chuyên ngành HTTT 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
28 Công nghệ thực tại ảo 7 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/01/2013 28/01/2013
30 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2013
31 Xử lý ảnh 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2013
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.1 B 7.1 (B) 23/05/2013
33 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 I (I) 19/05/2013
34 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 6 I (I) 03/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 9 A 9 (A)
36 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 23/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 13/03/2012
38 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2012
39 Tối ưu hoá 8 8 B 8 (B) 30/08/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo