1
|
Đồ hoạ máy tính
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
29/06/2011
|
22/09/2011
|
|
2
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
4
|
|
4.3
|
I
|
D
|
4.3 (D)
|
|
03/08/2011
|
|
3
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
0
|
6
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
01/07/2011
|
14/09/2011
|
|
4
|
Lập trình SQL client (MS Access)
|
6
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
27/08/2011
|
|
|
5
|
Phương pháp tính
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
11/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
7
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
14/09/2011
|
13/10/2011
|
|
9
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
0
|
0
|
1
|
1
|
F
|
F
|
1 (F)
|
12/02/2012
|
10/04/2012
|
|
10
|
Giao diện người - máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
0
|
0
|
1.3
|
1.3
|
F
|
F
|
1.3 (F)
|
15/02/2012
|
28/03/2012
|
|
13
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Tối ưu hoá
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
07/02/2012
|
|
|
15
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/01/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|