Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Cường
Mã sinh viên: 0441260023
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 09/09/2012
2 Tin văn phòng 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/10/2012 17/10/2012
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 03/02/2012
5 Đồ hoạ máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2011
6 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/08/2011 20/09/2011
7 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2011
8 Lập trình SQL client (MS Access) 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2011
9 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
10 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2012
12 Giao diện người - máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/03/2012 09/04/2012
13 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2012
14 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
15 Trí tuệ nhân tạo 2 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2012
16 Tối ưu hoá 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 07/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012 ĐPK
18 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
19 Hệ chuyên gia 7 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2012
20 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.3 I C 6.3 (C) 12/10/2012
21 Phân tích và thống kê số liệu 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 23/08/2012 20/09/2012
22 Quản lý các dự án CNTT 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
23 Hệ trợ giúp quyết định 7 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2012
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 ** 1.9 ** F ** ** 08/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 21/01/2013 25/02/2013
27 Đồ án chuyên ngành HTTT 0 7 B 7 (B) 21/01/2013 25/02/2013
28 Công nghệ thực tại ảo 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 04/01/2013 06/02/2013
29 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
30 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 6 5.9 I C 5.9 (C) 29/01/2013
31 Xử lý ảnh 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/01/2013 29/01/2013
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.1 C 6.1 (C) 23/05/2013
33 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 I (I) 19/05/2013
34 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 6 I (I) 04/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 9 A 9 (A)
36 Phương pháp tính 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 27/03/2012 06/04/2012
37 Toán cao cấp 1 (100301) ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 27/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
39 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo