1
|
Đồ hoạ máy tính
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
29/06/2011
|
|
|
2
|
Lập trình hướng đối tượng
|
9
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
02/08/2011
|
|
|
3
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
01/07/2011
|
|
|
4
|
Lập trình SQL client (MS Access)
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
27/08/2011
|
|
|
5
|
Phương pháp tính
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
11/08/2011
|
|
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
7
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
12/02/2012
|
|
|
8
|
Giao diện người - máy
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
01/03/2012
|
|
|
9
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
11/02/2012
|
|
|
10
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
15/02/2012
|
|
|
11
|
Trí tuệ nhân tạo
|
9
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
11/02/2012
|
|
|
12
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
13
|
Công nghệ XML
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
19/09/2012
|
|
|
14
|
Hệ chuyên gia
|
10
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
23/09/2012
|
|
|
15
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
10
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
09/09/2012
|
|
|
16
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
10
|
|
9.8
|
|
A
|
|
9.8 (A)
|
23/08/2012
|
|
|
17
|
Quản lý các dự án CNTT
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
19/09/2012
|
|
|
18
|
Hệ trợ giúp quyết định
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
08/10/2012
|
|
|
19
|
Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT)
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
29/09/2012
|
|
|
20
|
Tối ưu hoá
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
07/07/2011
|
|
|
21
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server
|
10
|
|
9.8
|
|
A
|
|
9.8 (A)
|
18/01/2013
|
|
|
22
|
Đồ án chuyên ngành HTTT
|
10
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
21/01/2013
|
|
|
23
|
Công nghệ thực tại ảo
|
10
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
04/01/2013
|
|
|
24
|
Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
18/01/2013
|
|
|
25
|
Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP)
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
05/01/2013
|
|
|
26
|
Xử lý ảnh
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
09/01/2013
|
|
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (HTTT)
|
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
|
|
|
28
|
Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn HTTT)
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
24/06/2013
|
|
|
29
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
10/09/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|