Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Lan
Mã sinh viên: 0441260031
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 1 9 2.7 8 F B 8 (B) 29/06/2011 22/09/2011
2 Lập trình hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
3 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2011
4 Lập trình SQL client (MS Access) 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2011
5 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2012
9 Giao diện người - máy 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 01/03/2012 09/04/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 6 7 B 7 (B) 11/02/2012
13 Tối ưu hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
15 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2012
16 Hệ chuyên gia 9 9 A 9 (A) 23/09/2012
17 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2012
18 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2012
19 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
20 Hệ trợ giúp quyết định 8 8.2 B 8.2 (B) 08/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2012
22 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
23 Đồ án chuyên ngành HTTT 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
24 Công nghệ thực tại ảo 7 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2013
25 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 10 9.7 A 9.7 (A) 18/01/2013
26 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 9 9 A 9 (A) 05/01/2013
27 Xử lý ảnh 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 09/01/2013 29/01/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 9 A 9 (A)
29 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn HTTT) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2013
30 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
31 Kiến trúc máy tính 0 9 3 9 F A 9 (A) 08/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo