Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Bảo
Mã sinh viên: 0441260033
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2011
2 Lập trình hướng đối tượng 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
3 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2011
4 Lập trình SQL client (MS Access) 10 9.9 A 9.9 (A) 27/08/2011
5 Phương pháp tính 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/08/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
7 An toàn và bảo mật thông tin 7 7 B 7 (B) 12/02/2012
8 Giao diện người - máy 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2012 09/04/2012
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/02/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2012
11 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2012
12 Tối ưu hoá 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 ** 10 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 13/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
15 Hệ chuyên gia 7 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 09/09/2012
17 Phân tích và thống kê số liệu 8 8 B 8 (B) 23/08/2012
18 Quản lý các dự án CNTT 9 8.5 A 8.5 (A) 19/09/2012
19 Hệ trợ giúp quyết định 7 7 B 7 (B) 08/10/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 4 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2012
21 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 9 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
22 Đồ án chuyên ngành HTTT 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
23 Công nghệ thực tại ảo 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2013
24 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/01/2013 28/01/2013
25 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2013
26 Xử lý ảnh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/01/2013 29/01/2013
27 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
28 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 1 7 I (I) 19/05/2013 14/06/2013
29 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7 I (I) 03/06/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo