Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Minh Huy
Mã sinh viên: 0441260034
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/06/2011 22/09/2011
2 Lập trình hướng đối tượng 1 8 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/08/2011 03/08/2011
3 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2011
4 Lập trình SQL client (MS Access) 7 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2011
5 Phương pháp tính 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 11/08/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
7 Phương pháp tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/09/2013 01/10/2013
8 Trí tuệ nhân tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/02/2012 10/04/2012
10 Giao diện người - máy 1 6 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2012 09/04/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 6 3.5 6.1 F C 6.1 (C) 11/02/2012 28/02/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/02/2012 28/03/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 11/02/2012 10/04/2012
14 Tối ưu hoá 1 9 2.7 8 F B 8 (B) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
17 Công nghệ XML 5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2012
18 Hệ chuyên gia 7 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2012
19 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 I C 5.8 (C) 12/10/2012
20 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/09/2012 06/10/2012
22 Hệ trợ giúp quyết định 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 08/10/2012 08/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) I (I)
24 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 6 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
25 Đồ án chuyên ngành HTTT 0 6 C 6 (C) 21/01/2013 25/02/2013
26 Công nghệ thực tại ảo 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/01/2013 06/02/2013
27 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
28 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 6 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2013
29 Xử lý ảnh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/01/2013 29/01/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/05/2013 23/05/2013
31 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 1 7 I (I) 19/05/2013 14/06/2013
32 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 6 I (I) 03/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 9 A 9 (A)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phương pháp tính I (I)
37 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo