Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Huy Hiếu
Mã sinh viên: 0441260035
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 9 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2011
2 Lập trình hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 01/08/2011
3 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2011
4 Lập trình SQL client (MS Access) 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2011
5 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
7 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5 D 5 (D) 12/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/02/2012 10/04/2012
10 Giao diện người - máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2012 09/04/2012
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.6 C 6.6 (C) 11/02/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6 C 6 (C) 15/02/2012
13 Trí tuệ nhân tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2012
14 Tối ưu hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 10 8.9 A 8.9 (A) 23/03/2012 ĐPK
16 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2012
17 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 23/09/2012
18 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
19 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2012
20 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
21 Hệ trợ giúp quyết định 9 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2012
23 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 9 8.9 A 8.9 (A) 21/01/2013
24 Đồ án chuyên ngành HTTT 9 8 B 8 (B) 21/01/2013
25 Công nghệ thực tại ảo 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2013
26 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2013
27 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8 8 B 8 (B) 05/01/2013
28 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 02/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.4 B 7.4 (B) 23/05/2013
30 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 I (I) 19/05/2013
31 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7 I (I) 04/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 9 A 9 (A)
33 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo