Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Khuy
Mã sinh viên: 0441260036
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2011
2 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 01/08/2011
3 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2011
4 Lập trình SQL client (MS Access) 9 9 A 9 (A) 27/08/2011
5 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
7 An toàn và bảo mật thông tin 9 8.7 A 8.7 (A) 12/02/2012
8 Giao diện người - máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2012 09/04/2012
9 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
11 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 11/02/2012
12 Tối ưu hoá 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
14 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2012
15 Hệ chuyên gia 9 8.5 A 8.5 (A) 23/09/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2012
17 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 23/08/2012
18 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
19 Hệ trợ giúp quyết định 7 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/09/2012 15/10/2012
21 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
22 Đồ án chuyên ngành HTTT 9 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
23 Công nghệ thực tại ảo 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 04/01/2013 06/02/2013
24 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
25 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
26 Xử lý ảnh 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 8 B 8 (B)
28 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn HTTT) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 24/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo