1
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/01/2013
|
14/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Mạng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tin văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Lập trình Windows 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Đồ hoạ máy tính
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
29/06/2011
|
22/09/2011
|
|
12
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
5
|
|
5.2
|
I
|
D
|
5.2 (D)
|
|
03/08/2011
|
|
13
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
01/07/2011
|
|
|
14
|
Lập trình SQL client (MS Access)
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
27/08/2011
|
|
|
15
|
Phương pháp tính
|
0
|
6
|
0.8
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
11/08/2011
|
29/09/2011
|
|
16
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
17
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
12/09/2011
|
|
|
18
|
Tiếng anh 2
|
5
|
**
|
4.9
|
**
|
D
|
**
|
4.9 (D)
|
17/09/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
1
|
7
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
12/02/2012
|
16/03/2012
|
|
20
|
Giao diện người - máy
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/03/2012
|
|
|
21
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
2
|
0
|
3.5
|
2.1
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
11/02/2012
|
10/04/2012
|
|
22
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
7
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
15/02/2012
|
|
|
23
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
0
|
|
1
|
I
|
F
|
1 (F)
|
|
10/04/2012
|
|
24
|
Tối ưu hoá
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
07/02/2012
|
|
|
25
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/01/2012
|
05/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Bảo trì máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Lập trình Windows 2 (.net)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Thiết kế Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|