Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Vương Linh
Mã sinh viên: 0441260048
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ hoạ máy tính 1 8 2.3 7 F B 7 (B) 29/06/2011 22/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 01/08/2011
4 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2011
5 Lập trình SQL client (MS Access) 8 7.9 B 7.9 (B) 27/08/2011
6 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 12/02/2012
9 Giao diện người - máy 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2012 09/04/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6 C 6 (C) 15/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2012
13 Tối ưu hoá 6 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
15 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
16 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 23/09/2012
17 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 09/09/2012
18 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2012
19 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
20 Hệ trợ giúp quyết định 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2012
22 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
23 Đồ án chuyên ngành HTTT 8 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
24 Công nghệ thực tại ảo 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2013
25 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 8 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
26 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2013
27 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 02/01/2013
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 23/05/2013
29 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9 I (I) 19/05/2013
30 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7 I (I) 03/06/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo