Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Quang Trung
Mã sinh viên: 0441260055
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 1 2.7 I F 2.7 (F) 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 0 ** 0.3 ** F ** ** 10/08/2011 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 02/07/2011 06/10/2011
4 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 29/12/2013 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Mạng máy tính 0 2.5 F 2.5 (F) 10/01/2014
6 Đồ hoạ máy tính 10 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2011
7 Lập trình hướng đối tượng 9 8.8 A 8.8 (A) 02/08/2011
8 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
9 Lập trình SQL client (MS Access) 10 9.4 A 9.4 (A) 27/08/2011
10 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 11/08/2011
11 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 10 8.7 A 8.7 (A) 12/02/2012
13 Giao diện người - máy 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 01/03/2012 09/04/2012
14 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8 B 8 (B) 11/02/2012
15 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
16 Trí tuệ nhân tạo 7 6.7 I C 6.7 (C) 10/04/2012
17 Tối ưu hoá 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/02/2012 11/03/2012
18 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
19 Công nghệ XML 8 6 C 6 (C) 19/09/2012
20 Hệ chuyên gia 9 8.5 A 8.5 (A) 23/09/2012
21 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.5 I C 5.5 (C) 12/10/2012
22 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2012
23 Quản lý các dự án CNTT 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
24 Hệ trợ giúp quyết định 8 8 B 8 (B) 08/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 5.3 I D 5.3 (D) 15/10/2012
26 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
27 Đồ án chuyên ngành HTTT 10 9 A 9 (A) 21/01/2013
28 Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 18/01/2013 28/01/2013
30 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
31 Xử lý ảnh 1 7 3 7 F B 7 (B) 09/01/2013 29/01/2013
32 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.9 A 8.9 (A) 23/05/2013
34 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9 I (I) 19/05/2013
35 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 9 I (I) 03/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 08/03/2013
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 I D 5.2 (D) 26/03/2013
39 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 10/03/2013 26/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo