Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Kiên
Mã sinh viên: 0441260057
Lớp: ĐH HTTT - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ hoạ máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2011
2 Lập trình hướng đối tượng 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2011
3 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
4 Lập trình SQL client (MS Access) 8 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2011
5 Phương pháp tính 5 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
7 Phương pháp tính I (I)
8 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 12/02/2012 10/04/2012
9 Giao diện người - máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2012 09/04/2012
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2012
12 Trí tuệ nhân tạo 6 5.3 D 5.3 (D) 11/02/2012
13 Tối ưu hoá 4 5 D 5 (D) 07/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
15 Tối ưu hoá 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/01/2013 27/02/2013
16 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2013
17 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
18 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) I (I)
19 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
20 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 23/09/2012
21 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2012
22 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2012
23 Quản lý các dự án CNTT 9 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2012
24 Hệ trợ giúp quyết định 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/10/2012 08/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 6 6 C 6 (C) 29/09/2012
26 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
27 Đồ án chuyên ngành HTTT 9 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
28 Công nghệ thực tại ảo 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2013
29 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/01/2013 28/01/2013
30 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2013
31 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/01/2013 29/01/2013
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 23/05/2013 23/05/2013
33 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 I (I) 19/05/2013
34 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 6 I (I) 03/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 10 A 10 (A)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 28/03/2012
38 Lập trình hướng đối tượng 7 6.5 I C 6.5 (C) 10/04/2012
39 Đồ hoạ máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 08/03/2013
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 I C 5.8 (C) 26/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo