Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Quang
Mã sinh viên: 0441270007
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết thống kê ** 0 ** 1.1 ** F 1.1 (F) 18/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2013
3 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/12/2012 21/01/2013
4 Tin văn phòng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 24/01/2012 01/03/2012
5 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 17/09/2012
6 Kế toán tài chính (TCDN) 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
7 Quản trị doanh nghiệp 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 29/09/2011
8 Toán tài chính 4 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2011
9 Thống kê doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
10 Kinh tế lượng 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/06/2011 29/09/2011
11 Lý thuyết tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2011
12 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2011 06/10/2011
14 Xác suất thống kê toán ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
16 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2012
17 Kế toán ngân hàng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2012 09/03/2012
18 Thị trường chứng khoán 8 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
19 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
20 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 2 10 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
22 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/09/2012 08/10/2012
23 Kinh tế bảo hiểm 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 11/10/2012
24 Tài chính doanh nghiệp 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2012 08/10/2012
25 Tài chính quốc tế 7 6 I C 6 (C) 04/10/2012
26 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
28 Tài chính công 6 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2013
29 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2013
30 Tin học quản lý tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 30/01/2013
31 Kế toán công ty 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/01/2013 30/01/2013
32 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2013
33 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 12/01/2013 06/02/2013
34 Kế toán quốc tế 9 8.8 A 8.8 (A) 28/05/2013
35 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 25/05/2013
36 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 6.7 C 6.7 (C)
38 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 29/03/2012 16/04/2012
39 Kinh tế lượng 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/03/2012 06/04/2012
40 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kinh tế vĩ mô 0 0 F (I) 06/09/2012
42 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 28/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 1 ** 6 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 07/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo