Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Đức Hoàng
Mã sinh viên: 0441270011
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính (TCDN) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
3 Toán tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế lượng 3 5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2011 29/09/2011
6 Lý thuyết tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 02/08/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
8 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
10 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
11 Tiếng anh 3 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
12 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
13 Kế toán ngân hàng 9 8.7 A 8.7 (A) 08/02/2012
14 Thị trường chứng khoán 6 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
15 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
16 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2012
18 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
19 Kinh tế bảo hiểm 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
20 Tài chính doanh nghiệp 2 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 06/09/2012 08/10/2012
21 Tài chính quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2012
22 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
24 Tài chính công 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2013
25 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2013
26 Tin học quản lý tài chính 10 9.6 A 9.6 (A) 30/01/2013
27 Kế toán công ty 9 9.2 A 9.2 (A) 05/01/2013
28 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
29 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2013
30 Kế toán quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 28/05/2013
31 Kế toán thuế 9 9 A 9 (A) 25/05/2013
32 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo