Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Lương Vũ
Mã sinh viên: 0441270022
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
2 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
3 Kế toán tài chính (TCDN) 0 ** 0.5 ** F ** ** 02/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Quản trị doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
5 Toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
7 Kinh tế lượng 4 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2011
8 Lý thuyết tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
10 Kế toán tài chính (TCNH) 5 5.6 C 5.6 (C) 30/08/2012
11 Giao tiếp kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2012
12 Kế toán ngân hàng 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 9 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
14 Thuế 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
15 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9 A 9 (A) 13/01/2012
17 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
18 Kinh tế bảo hiểm 4 5 D 5 (D) 28/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 2 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/09/2012 08/10/2012
20 Tài chính quốc tế I (I)
21 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
22 Tài chính quốc tế 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
23 Tài chính công 5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2013
24 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/01/2013 28/01/2013
25 Tin học quản lý tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 30/01/2013
26 Kế toán công ty 1 5 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 05/01/2013 30/01/2013
27 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
28 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2013
29 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 28/05/2013
30 Kế toán thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 25/05/2013
31 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
33 Toán cao cấp C1 3 4 D 4 (D) 23/03/2012
34 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 22/03/2012 10/04/2012
35 Nguyên lý kế toán (DL) 8 7.6 B 7.6 (B) 27/03/2012
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
37 Tin văn phòng 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 28/02/2013 05/03/2013
38 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 4 5.1 D 5.1 (D) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo