Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Loan
Mã sinh viên: 0441270023
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính (TCDN) 8 8.4 B 8.4 (B) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 02/07/2011
3 Toán tài chính 9 9.2 A 9.2 (A) 08/07/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế lượng 9 8.9 A 8.9 (A) 24/06/2011
6 Lý thuyết tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 02/08/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 26/09/2012
9 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2012
10 Kế toán ngân hàng 9 9.1 A 9.1 (A) 08/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
12 Thuế 8 8.4 B 8.4 (B) 01/02/2012
13 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
15 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9 A 9 (A) 10/09/2012
16 Kinh tế bảo hiểm 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 28/09/2012 11/10/2012
17 Tài chính doanh nghiệp 2 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
18 Tài chính quốc tế 9 9.2 A 9.2 (A) 18/09/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
21 Tiếng anh 3 7 7.8 B 7.8 (B) 09/04/2012 ĐPK
22 Tài chính công 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2013
23 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2013
24 Tin học quản lý tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2013
25 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
26 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
27 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9 9 A 9 (A) 12/01/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.3 A 9.3 (A)
29 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 10 A 10 (A)
30 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012
31 Xác suất thống kê toán 8 8.5 A 8.5 (A) 28/03/2012
32 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo