1
|
Kế toán tài chính (TCDN)
|
0
|
**
|
0.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/07/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Quản trị doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
02/07/2011
|
|
|
3
|
Toán tài chính
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
08/07/2011
|
|
|
4
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
|
0.3
|
|
F
|
|
0.3 (F)
|
11/08/2011
|
|
|
5
|
Kinh tế lượng
|
0
|
**
|
0.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/06/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Lý thuyết tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Chiến lược kinh doanh
|
0
|
**
|
1.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/07/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Quản trị Marketing
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Tài chính tiền tệ
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
24/06/2011
|
|
|
10
|
Thống kê doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Toán tài chính
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
13/07/2011
|
|
|
12
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
09/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Quản trị chất lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Quản trị nhân lực
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Quản trị sản xuất
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
15/02/2012
|
09/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Quản trị văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Thị trường chứng khoán
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
14/01/2012
|
|
|
19
|
Tin quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|