Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ninh Thị Trang
Mã sinh viên: 0441270036
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2012 08/02/2012
2 Kế toán tài chính (TCDN) 4 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
3 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
4 Toán tài chính 5 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
6 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
7 Lý thuyết tài chính 7 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2011
9 Kinh tế lượng 0 ** 0.7 ** F ** ** 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Xác suất thống kê toán 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
11 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2012
12 Kế toán ngân hàng 6 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
14 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
15 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 14/02/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
17 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 10/09/2012
18 Kinh tế bảo hiểm 5 6 C 6 (C) 28/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 2 5 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
20 Tài chính quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 18/09/2012
21 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
23 Tài chính công 8 8 B 8 (B) 09/01/2013
24 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2013
25 Tin học quản lý tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 30/01/2013
26 Kế toán công ty 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 05/01/2013 30/01/2013
27 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
28 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2013
29 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 28/05/2013
30 Kế toán thuế 9 8.8 A 8.8 (A) 25/05/2013
31 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo