Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tám
Mã sinh viên: 0441270038
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2012
3 Tin văn phòng 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/01/2012 08/02/2012
4 Kế toán tài chính (TCDN) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
5 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2011
6 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2011
8 Kinh tế lượng 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
9 Lý thuyết tài chính 6 7 B 7 (B) 02/08/2011
10 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 13/07/2011
11 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2012
12 Kế toán ngân hàng 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
14 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
15 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
17 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
18 Kinh tế bảo hiểm 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 2 3 4.9 D 4.9 (D) 06/09/2012
20 Tài chính quốc tế 7 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2012
21 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
23 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2013
24 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2013
25 Tin học quản lý tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2013
26 Kế toán công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
27 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
28 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2013
29 Kế toán quốc tế 7 7.8 B 7.8 (B) 28/05/2013
30 Kế toán thuế 8 8.5 A 8.5 (A) 25/05/2013
31 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
33 Toán cao cấp C1 7 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012 ĐPK
34 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo