Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tài Hải
Mã sinh viên: 0441270044
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Xác suất thống kê toán 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xác suất thống kê toán 0 0 F (I) 20/09/2012
4 Tin văn phòng 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 24/01/2012 08/02/2012
5 Địa lý kinh tế I (I)
6 Lý thuyết thống kê 4 4.6 D 4.6 (D) 15/01/2012
7 Địa lý kinh tế I (I)
8 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
9 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
10 Quản trị doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 02/07/2011
11 Toán tài chính 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 08/07/2011 06/10/2011
12 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 11/08/2011 13/10/2011
13 Kinh tế lượng 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 24/06/2011 29/09/2011
14 Lý thuyết tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 02/08/2011
15 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
16 Kinh tế lượng 0 ** 1 ** F ** ** 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán tài chính (TCDN) 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 02/07/2011 29/09/2011
18 Quản trị doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
19 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
20 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
21 Giao tiếp kinh doanh 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2012
22 Kế toán ngân hàng 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
23 Thị trường chứng khoán 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
24 Thuế 0 2.2 F 2.2 (F) 01/02/2012
25 Tài chính doanh nghiệp 1 5 5.6 C 5.6 (C) 14/02/2012
26 Thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
27 Tài chính quốc tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2014
28 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 10/09/2012 08/10/2012
29 Kinh tế bảo hiểm 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
30 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
31 Tài chính quốc tế 3 4.2 I D 4.2 (D) 04/10/2012
32 Tài chính doanh nghiệp 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2012 08/10/2012
33 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 12/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2013
35 Kế toán công ty 0 3 3 5 F D 5 (D) 05/01/2013 30/01/2013
36 Tin học quản lý tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2013
37 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 03/01/2013 28/01/2013
38 Tài chính công 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/01/2013 02/02/2013
39 Tài chính công 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
41 Kế toán công ty 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2014
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
43 Kế toán thuế 6 7 B 7 (B) 25/05/2013
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 5.5 C 5.5 (C) 20/05/2013
45 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
46 Kế toán quốc tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/05/2014
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 25/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Luật kinh tế ** ** ** (I) 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kinh tế vi mô 9 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
50 Tiếng anh 2 8.5 7.4 B 7.4 (B) 05/03/2014
51 Xác suất thống kê toán ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 29/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 3 7 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
53 Tin văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2013
54 Kinh tế lượng 5 6 C 6 (C) 22/08/2013
55 Luật kinh tế 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/08/2013 10/09/2013
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
58 Tiếng Anh TOEIC 2 8.5 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo