Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoan
Mã sinh viên: 0441270045
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính (TCDN) 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Toán tài chính 9 9.1 A 9.1 (A) 08/07/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế lượng 7 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
6 Lý thuyết tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 02/08/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6 C 6 (C) 13/07/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 26/09/2012
9 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 14/09/2012
10 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
11 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2012
12 Kế toán ngân hàng 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
14 Thuế 5 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
15 Tài chính doanh nghiệp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.1 A 9.1 (A) 13/01/2012
17 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 10/09/2012
18 Kinh tế bảo hiểm 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 2 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 06/09/2012 08/10/2012
20 Tài chính quốc tế 9 8.9 A 8.9 (A) 18/09/2012
21 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
23 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 27/03/2012
24 Tài chính công 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2013
25 Phân tích tài chính doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2013
26 Tin học quản lý tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2013
27 Kế toán công ty 10 9.8 A 9.8 (A) 05/01/2013
28 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
29 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2013
30 Kế toán quốc tế 9 9 A 9 (A) 28/05/2013
31 Kế toán thuế 9 8.8 A 8.8 (A) 25/05/2013
32 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 9 9 A 9 (A) 20/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo