Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0441270059
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.2 ** F ** ** 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
3 Tin văn phòng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/01/2012 08/02/2012
4 Kế toán tài chính (TCDN) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
5 Quản trị doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
6 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 10 9.4 A 9.4 (A) 11/08/2011
8 Kinh tế lượng 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
9 Lý thuyết tài chính 7 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
11 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2011
12 Toán cao cấp 1 (100301) 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
14 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 05/01/2012
15 Kế toán ngân hàng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
16 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
17 Thuế 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
19 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
20 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
21 Kinh tế bảo hiểm 8 8.2 B 8.2 (B) 28/09/2012
22 Tài chính doanh nghiệp 2 4 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012 ĐPK
23 Tài chính quốc tế 8 8.4 B 8.4 (B) 18/09/2012
24 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 9 9 A 9 (A) 24/09/2012
26 Tài chính công 8 8 B 8 (B) 09/01/2013
27 Phân tích tài chính doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2013
28 Tin học quản lý tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 30/01/2013
29 Kế toán công ty 3 4.4 D 4.4 (D) 05/01/2013
30 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2013
31 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2013
32 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 28/05/2013
33 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 25/05/2013
34 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
36 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
37 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2012
38 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/03/2012
39 Xác suất thống kê toán 9 8.7 A 8.7 (A) 28/03/2012
40 Toán cao cấp C1 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tài chính doanh nghiệp 2 ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 08/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo