Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đỗ Hải Sơn
Mã sinh viên: 0441270073
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
2 Nguyên lý kế toán (DL) 9 9.2 A 9.2 (A) 31/12/2011
3 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
4 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
5 Kế toán tài chính (TCNH) 10 9.7 A 9.7 (A) 07/09/2012
6 Tiếng Anh TOEIC 1 9 8.9 A 8.9 (A) 19/09/2012
7 Kế toán tài chính (TCDN) 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
8 Quản trị doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
9 Toán tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2011
10 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2011
11 Kinh tế lượng 8 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
12 Lý thuyết tài chính 8 8 B 8 (B) 02/08/2011
13 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.4 B 8.4 (B) 13/07/2011
14 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2012
15 Kế toán ngân hàng 7 7.9 B 7.9 (B) 27/02/2012
16 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2012
17 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
18 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 14/02/2012
20 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.8 A 9.8 (A) 13/01/2012
21 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9.2 A 9.2 (A) 10/09/2012
22 Kinh tế bảo hiểm 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2012
23 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
24 Tài chính quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2012
25 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 10 A 10 (A)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 10 9.5 A 9.5 (A) 24/09/2012
27 Tài chính công 9 8.9 A 8.9 (A) 09/01/2013
28 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2013
29 Tin học quản lý tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2013
30 Kế toán thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
31 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9 9 A 9 (A) 12/01/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.7 A 9.7 (A)
34 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 0 3.7 3 F F 3.7 (F) 19/09/2012 24/09/2012 ĐPK
36 Xác suất thống kê toán 9 9.2 A 9.2 (A) 29/08/2012
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012 ĐPK
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2012
39 Kinh tế lượng 7 8 B 8 (B) 24/03/2012
40 Tiếng anh 2 9 8.9 A 8.9 (A) 11/03/2013
41 Luật kinh tế 6 7 B 7 (B) 10/03/2013
42 Tài chính doanh nghiệp 2 9 8.8 A 8.8 (A) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo