Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hường
Mã sinh viên: 0441270082
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính (TCDN) 9 9.1 A 9.1 (A) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
3 Toán tài chính 10 9.8 A 9.8 (A) 08/07/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2011
5 Kinh tế lượng 9 9 A 9 (A) 24/06/2011
6 Lý thuyết tài chính 8 8 B 8 (B) 02/08/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
8 Quản trị doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
9 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2012
10 Kế toán ngân hàng 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 9 9.1 A 9.1 (A) 13/01/2012
12 Thuế 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
13 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
15 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
16 Kinh tế bảo hiểm 8 8.1 B 8.1 (B) 28/09/2012
17 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.6 B 7.6 (B) 06/09/2012
18 Tài chính quốc tế 9 9.1 A 9.1 (A) 18/09/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 9 9.1 A 9.1 (A) 24/09/2012
21 Tài chính công 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2013
22 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2013
23 Tin học quản lý tài chính 8 8 B 8 (B) 30/01/2013
24 Kế toán công ty 10 9.9 A 9.9 (A) 05/01/2013
25 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
26 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.3 A 9.3 (A)
28 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9 A 9 (A)
29 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 9 A 9 (A) 12/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo