Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mùi
Mã sinh viên: 0441270090
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
2 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2013
3 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2012
4 Kế toán tài chính (TCDN) 8 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2011
5 Quản trị doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
6 Toán tài chính 9 9.1 A 9.1 (A) 08/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2011
8 Kinh tế lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2011
9 Lý thuyết tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 02/08/2011
10 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
11 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
12 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 05/01/2012
13 Kế toán ngân hàng 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
14 Thị trường chứng khoán 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
15 Thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
16 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
18 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
19 Kinh tế bảo hiểm 8 8.2 B 8.2 (B) 28/09/2012
20 Tài chính doanh nghiệp 2 6 7 B 7 (B) 06/09/2012
21 Tài chính quốc tế 7 8 B 8 (B) 18/09/2012
22 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 10 A 10 (A)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 9 9 A 9 (A) 24/09/2012
24 Tài chính công 9 9 A 9 (A) 09/01/2013
25 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2013
26 Tin học quản lý tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2013
27 Kế toán công ty 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2013
28 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
29 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9 9.1 A 9.1 (A) 12/01/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.7 A 8.7 (A)
31 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
32 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
33 Tài chính doanh nghiệp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo