Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hường
Mã sinh viên: 0441270095
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Xác suất thống kê toán 0 ** 0 ** F ** ** 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kinh tế vi mô 0 0 F (I) 18/07/2011
4 Luật kinh tế 7 ** 5 ** D ** 5 (D) 29/08/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kinh tế vi mô 0 10 2.7 9.4 F A 9.4 (A) 18/09/2012 15/10/2012
6 Tin văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
7 Lý thuyết thống kê 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2012
8 Kế toán tài chính (TCDN) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
9 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
10 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2011
11 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 11/08/2011
12 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2011
13 Lý thuyết tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 02/08/2011
14 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
15 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
16 Kinh tế lượng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 12/09/2012 10/10/2012
17 Giao tiếp kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2012
18 Kế toán ngân hàng 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
20 Thuế 6 7 B 7 (B) 01/02/2012
21 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 13/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
24 Kinh tế bảo hiểm 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 28/09/2012 11/10/2012
25 Tài chính doanh nghiệp 2 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/09/2012 08/10/2012
26 Tài chính quốc tế 8 7.9 B 7.9 (B) 18/09/2012
27 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012
29 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2013
30 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/01/2013 28/01/2013
31 Tin học quản lý tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 30/01/2013
32 Kế toán công ty 8 8 B 8 (B) 05/01/2013
33 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
34 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2013
35 Kế toán quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 28/05/2013
36 Kế toán thuế 9 9.2 A 9.2 (A) 25/05/2013
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 7 B 7 (B) 20/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
39 Xác suất thống kê toán 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 28/03/2012 17/04/2012
40 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2012
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6 C 6 (C) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo