Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Tâm
Mã sinh viên: 0441270097
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
2 Kế toán tài chính (TCDN) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
3 Quản trị doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2011
4 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
6 Kinh tế lượng 8 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2011
7 Lý thuyết tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
9 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2012
10 Kế toán ngân hàng 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
12 Thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
13 Tài chính doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 14/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
15 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
16 Kinh tế bảo hiểm 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
17 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
18 Tài chính quốc tế 4 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2012 ĐPK
19 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2012
21 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2013
22 Phân tích tài chính doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2013
23 Tin học quản lý tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2013
24 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
25 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
26 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2013
27 Kế toán công ty 9 8.4 B 8.4 (B) 27/05/2013
28 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2013
29 Đầu tư bất động sản 6 6.8 C 6.8 (C) 23/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.3 B 8.3 (B)
31 Toán cao cấp C1 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 23/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo