Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Trường Giang
Mã sinh viên: 0441270110
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
2 Xác suất thống kê toán I (I)
3 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Địa lý kinh tế I (I)
6 Địa lý kinh tế 0 0 F (I)
7 Địa lý kinh tế I (I)
8 Kinh tế lượng 0 ** 2.7 ** F ** ** 14/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh TOEIC 1 0 ** 2.4 ** F ** ** 19/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kế toán tài chính (TCDN) 7 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
12 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2011
13 Thống kê doanh nghiệp 1 9 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 11/08/2011 13/10/2011
14 Kinh tế lượng 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 24/06/2011 29/09/2011
15 Lý thuyết tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 02/08/2011
16 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 13/07/2011
17 Quy hoạch tuyến tính I (I)
18 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4 D 4 (D) 12/09/2011
20 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2012
22 Kế toán ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
23 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
24 Thuế 0 2.4 F 2.4 (F) 01/02/2012
25 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
26 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7 B 7 (B) 13/01/2012
27 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
28 Tài chính quốc tế I (I)
29 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 10/09/2012 08/10/2012
30 Kinh tế bảo hiểm 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
31 Tài chính doanh nghiệp 2 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 06/09/2012 08/10/2012
32 Tài chính quốc tế I (I)
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 7 B 7 (B) 24/09/2012
35 Tài chính quốc tế 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2014
36 Kế toán thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2014
37 Kế toán công ty 6 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2014
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2013
39 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 5.6 I C 5.6 (C) 28/01/2013
41 Tin học quản lý tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 30/01/2013
42 Kế toán công ty ** ** ** ** 05/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 12/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
45 Kế toán quốc tế 7 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2013
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2013 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
48 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 04/09/2012
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** 27/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2012
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.6 B 7.6 (B) 25/03/2012
53 Tiếng anh 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
54 Kinh tế lượng 0 5 0.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/03/2014 17/03/2014
55 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 08/03/2013
56 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kinh tế lượng I (I)
58 Kinh tế lượng 5 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo