Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuý Loan
Mã sinh viên: 0441270118
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
2 Kế toán tài chính (TCDN) 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
3 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
4 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 9 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2011
6 Kinh tế lượng 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
7 Lý thuyết tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 02/08/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
9 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2012
10 Kế toán ngân hàng 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 27/02/2012 09/03/2012
11 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
12 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
13 Tài chính doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
16 Thuế 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
17 Phân tích đầu tư chứng khoán 10 9.7 A 9.7 (A) 10/09/2012
18 Kinh tế bảo hiểm 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 2 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
20 Tài chính quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2012
21 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
23 Tài chính công 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2013
24 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/01/2013
25 Tin học quản lý tài chính 8 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2013
26 Kế toán thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
27 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
28 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2013
29 Kế toán công ty 9 9 A 9 (A) 27/05/2013
30 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2013
31 Đầu tư bất động sản 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.2 B 8.2 (B)
33 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo