Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Xuân Hạnh
Mã sinh viên: 0441270141
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 11/08/2011
2 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2013
3 Kế toán tài chính (TCDN) 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
4 Quản trị doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
5 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2011
7 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
8 Lý thuyết tài chính 8 8.4 B 8.4 (B) 02/08/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
10 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2012
11 Kế toán ngân hàng 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2012
12 Thị trường chứng khoán 7 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
13 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2012
14 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
16 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 10/09/2012
17 Kinh tế bảo hiểm 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 2 0 9 2 8 F B 8 (B) 06/09/2012 08/10/2012
19 Tài chính quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
20 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
21 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2012
22 Tài chính công 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2013
23 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2013
24 Tin học quản lý tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 30/01/2013
25 Kế toán công ty 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2013
26 Thanh toán tín dụng quốc tế ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2013
28 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
29 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 5.7 C 5.7 (C) 20/05/2013
30 Đầu tư bất động sản 5 5.2 D 5.2 (D) 23/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.3 B 8.3 (B)
32 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 15/04/2012 ĐPK
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 5.4 D 5.4 (D) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo