Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Tuân
Mã sinh viên: 0441270163
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 11/08/2011
2 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 01/02/2012 14/03/2012
3 Kế toán tài chính (TCDN) 6 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
4 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
5 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
7 Kinh tế lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
8 Lý thuyết tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
10 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012 ĐPK
11 Kinh tế lượng 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
12 Kế toán ngân hàng 7 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
13 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2012
14 Kế toán ngân hàng 3 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2012
15 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
16 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
17 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.6 B 7.6 (B) 14/02/2012
19 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
20 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
21 Kinh tế bảo hiểm 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2012
22 Tài chính doanh nghiệp 2 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2012 08/10/2012
23 Tài chính quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2012
24 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
26 Tài chính công 7 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2013
27 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2013
28 Tin học quản lý tài chính 8 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2013
29 Kế toán thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
30 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
31 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2013
32 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 7 B 7 (B) 20/05/2013
33 Phân tích đầu tư chứng khoán 10 9.7 A 9.7 (A) 28/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.7 A 9.7 (A)
35 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo