Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Mai Anh
Mã sinh viên: 0441270176
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính (TCDN) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
3 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2011
5 Kinh tế lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2011
6 Lý thuyết tài chính 6 7 B 7 (B) 02/08/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
9 Kế toán ngân hàng 3 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2012
10 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
11 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
12 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.5 A 9.5 (A) 13/01/2012
14 Kế toán ngân hàng 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2013
15 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
16 Kinh tế bảo hiểm 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
17 Tài chính doanh nghiệp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
18 Tài chính quốc tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 6 C 6 (C)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
21 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2013
22 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2013
23 Tin học quản lý tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2013
24 Kế toán công ty 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2013
25 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 C 6 (C) 16/01/2013
26 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2013
27 Kế toán quốc tế 8 8 B 8 (B) 28/05/2013
28 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 25/05/2013
29 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
31 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2012
32 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
34 Tài chính doanh nghiệp 2 0 ** 2 ** F ** ** 08/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo