Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Mạnh Nhật
Mã sinh viên: 0441270196
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 03/08/2011
2 Kế toán tài chính (TCDN) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Quản trị doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2011
4 Toán tài chính 7 7.6 B 7.6 (B) 08/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2011 ĐPK
6 Kinh tế lượng 4 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
7 Lý thuyết tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
9 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
10 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 05/01/2012
11 Kế toán ngân hàng 8 8.5 A 8.5 (A) 31/01/2012
12 Thị trường chứng khoán 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
13 Thuế 5 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
14 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
16 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9 A 9 (A) 10/09/2012
17 Kinh tế bảo hiểm 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2012
19 Tài chính quốc tế 4 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
20 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 10 A 10 (A)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
22 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2012
23 Tài chính công 7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2013
24 Phân tích tài chính doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 03/01/2013
25 Tin học quản lý tài chính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/01/2013 01/02/2013
26 Kế toán công ty 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2013 30/01/2013
27 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2013
28 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2013
29 Kế toán thuế 5 6 C 6 (C) 25/05/2013
30 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 6 C 6 (C) 20/05/2013
31 Đầu tư bất động sản 8 7.5 B 7.5 (B) 23/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.7 A 9.7 (A)
33 Kinh tế vĩ mô 9 8.1 B 8.1 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo