Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Thanh
Mã sinh viên: 0441270207
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2013
2 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2012
3 Kế toán tài chính (TCDN) 5 6 C 6 (C) 31/08/2011 ĐPK
4 Quản trị doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
5 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2011
7 Kinh tế lượng 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
8 Lý thuyết tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 02/08/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
10 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
11 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
12 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2012
13 Kế toán ngân hàng 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
15 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
16 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 10 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
18 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
19 Kinh tế bảo hiểm 8 8.3 B 8.3 (B) 28/09/2012
20 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
21 Tài chính quốc tế 4 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
22 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012 ĐPK
24 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
25 Tài chính công 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2013
26 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2013
27 Tin học quản lý tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2013
28 Kế toán công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
29 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2013
30 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2013
31 Tổ chức công tác kế toán 9 8.9 A 8.9 (A) 26/05/2013
32 Kế toán thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 25/05/2013
33 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 9 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
35 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2012 ĐPK
36 Xác suất thống kê toán 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 4 5.7 C 5.7 (C) 18/03/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo