Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Chiến
Mã sinh viên: 0441290005
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2011
2 Kinh tế lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
3 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
4 Phương pháp nghiên cứu KH 9 9.1 A 9.1 (A) 28/06/2011
5 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2011
6 Tâm lý học du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
7 Tổ chức sự kiện 9 9.3 A 9.3 (A) 28/06/2011
8 Marketing du lịch 8 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2012
9 Quản trị kinh doanh lữ hành 5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
10 Quản trị tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
11 Kế toán cho du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
12 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
13 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8 B 8 (B) 01/02/2012
14 Thực hành nghiệp vụ 2 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
15 Quản trị nhân lực 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2012
16 Quản trị chiến lược 6 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2012
17 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
19 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
20 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
21 Tin quản trị 8.5 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2015
22 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
23 Tiếng Anh Du lịch 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2015
24 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
25 Thống kê xã hội 3 2.7 F 2.7 (F) 18/05/2016
26 Thống kê xã hội 5 5.3 D 5.3 (D) 29/05/2017
27 Thống kê xã hội 4.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/09/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo