1
|
Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS)
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
29/09/2011
|
|
|
2
|
Kinh tế lượng
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
02/07/2011
|
|
|
3
|
Tiếng anh 4
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
28/07/2011
|
|
|
4
|
Phương pháp nghiên cứu KH
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
28/06/2011
|
|
|
5
|
Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
28/06/2011
|
|
|
6
|
Tâm lý học du lịch
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
7
|
Tổ chức sự kiện
|
9
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
28/06/2011
|
|
|
8
|
Marketing du lịch
|
9
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
01/02/2012
|
|
|
9
|
Quản trị kinh doanh lữ hành
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
08/02/2012
|
|
|
10
|
Quản trị tài chính
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
05/01/2012
|
|
|
11
|
Kế toán cho du lịch
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
13/01/2012
|
|
|
12
|
Tiếng anh 5
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
14/01/2012
|
|
|
13
|
Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
01/02/2012
|
|
|
14
|
Thực hành nghiệp vụ 2
|
6
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
14/02/2012
|
|
|
15
|
Quản trị nhân lực
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
07/09/2012
|
|
|
16
|
Quản trị chiến lược
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
13/09/2012
|
|
|
17
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
17/09/2012
|
|
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
28/09/2012
|
|
|
19
|
Du lịch bền vững
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
18/09/2012
|
|
|
20
|
Khu vực học và nhập môn Việt Nam học
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
06/09/2012
|
|
|
21
|
Thực hành nghiệp vụ 3
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
22
|
Tiếng Anh Du lịch
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
22/01/2013
|
|
|
23
|
Tiếng Anh Khách sạn
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
22/01/2013
|
|
|
24
|
Tin quản trị
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
25/01/2013
|
|
|
25
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS)
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
24/06/2013
|
|
|
26
|
Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS)
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
24/06/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|