Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Gấm
Mã sinh viên: 0441290068
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7 B 7 (B) 31/12/2011
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
3 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
4 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 9.2 A 9.2 (A) 10/01/2012
5 Du lịch và môi trường 9 9.2 A 9.2 (A) 03/02/2012
6 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2012
7 Thực hành nghiệp vụ 1 8 B 8 (B)
8 Kinh tế vĩ mô 9 8.8 A 8.8 (A) 20/02/2012
9 Địa lý kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2012
10 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
11 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
12 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2012
13 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
14 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 13/09/2012
15 Tổ chức sự kiện I (I)
16 Quản trị tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2013
17 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
18 Marketing du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
19 Giao tiếp chuyên môn 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
20 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
22 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013 ĐPK
23 Quản trị nhân lực 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
24 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2013
25 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 9 9 A 9 (A) 31/08/2013
26 Quản trị chiến lược 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/09/2013 04/10/2013
27 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 7 B 7 (B) 29/08/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
29 Tiếng Anh Du lịch 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2014
30 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 8 B 8 (B) 19/01/2014
31 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
32 Tin quản trị 7.5 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2014
33 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/05/2014
34 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 6 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014
35 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 8 7.5 B 7.5 (B) 13/05/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo