Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khắc ánh
Mã sinh viên: 0441290090
Lớp: ĐH QTKD DL&KS 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/07/2011 13/10/2011
2 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 30/08/2013
3 Toán tài chính 5 5.6 C 5.6 (C) 25/01/2013
4 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
5 Lý thuyết thống kê 3 4.6 D 4.6 (D) 01/03/2013
6 Kế toán tài chính 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 29/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 21/09/2013
9 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 18/09/2013 14/10/2013
10 Thị trường chứng khoán 1.5 7.5 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 19/09/2013 15/10/2013
11 Chiến lược kinh doanh 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2013
12 Quản trị Marketing 3 4 D 4 (D) 25/09/2013
13 Địa lý kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2011
14 Kinh tế lượng 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 08/07/2011 29/09/2011
15 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2011
16 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2011
17 Tâm lý học du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
18 Tổ chức sự kiện 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2011
19 Quản trị chất lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2014
20 Quản trị nhân lực 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2014
21 Quản trị sản xuất ** 5.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 24/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thuế 3 4 D 4 (D) 31/01/2014
23 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2014
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** 22/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Marketing du lịch 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
27 Quản trị kinh doanh lữ hành 0 ** 2.5 ** F ** ** 08/02/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị tài chính 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 05/01/2012 05/03/2012
29 Tiếng anh 5 ** ** I ** ** 05/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 0 ** 2.1 ** F ** ** 01/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành nghiệp vụ 2 0 3.3 F 3.3 (F) 14/02/2012
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)
34 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo