1
|
Tiếng anh 2
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
28/07/2011
|
13/10/2011
|
|
2
|
Kinh tế vi mô
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
30/08/2013
|
|
|
3
|
Toán tài chính
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
25/01/2013
|
|
|
4
|
Marketing căn bản
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
01/02/2013
|
|
|
5
|
Lý thuyết thống kê
|
3
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
01/03/2013
|
|
|
6
|
Kế toán tài chính
|
2
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
**
|
3.8 (F)
|
29/01/2013
|
16/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/10/2013
|
20/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Luật kinh tế
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
21/09/2013
|
|
|
9
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
18/09/2013
|
14/10/2013
|
|
10
|
Thị trường chứng khoán
|
1.5
|
7.5
|
3.7
|
7.7
|
F
|
B
|
7.7 (B)
|
19/09/2013
|
15/10/2013
|
|
11
|
Chiến lược kinh doanh
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
28/09/2013
|
|
|
12
|
Quản trị Marketing
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
25/09/2013
|
|
|
13
|
Địa lý kinh tế
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
14/07/2011
|
|
|
14
|
Kinh tế lượng
|
0
|
2
|
1.9
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
08/07/2011
|
29/09/2011
|
|
15
|
Phương pháp nghiên cứu KH
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
28/06/2011
|
|
|
16
|
Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
28/06/2011
|
|
|
17
|
Tâm lý học du lịch
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
18
|
Tổ chức sự kiện
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
28/06/2011
|
|
|
19
|
Quản trị chất lượng
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
08/02/2014
|
|
|
20
|
Quản trị nhân lực
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
20/01/2014
|
|
|
21
|
Quản trị sản xuất
|
**
|
5.5
|
**
|
4.2
|
**
|
D
|
4.2 (D)
|
24/01/2014
|
27/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Thuế
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
31/01/2014
|
|
|
23
|
Tin quản trị
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
13/02/2014
|
|
|
24
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Tiếng anh chuyên ngành (QTKD)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
22/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Marketing du lịch
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
01/02/2012
|
|
|
27
|
Quản trị kinh doanh lữ hành
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
08/02/2012
|
01/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Quản trị tài chính
|
0
|
0
|
0.9
|
0.9
|
F
|
F
|
0.9 (F)
|
05/01/2012
|
05/03/2012
|
|
29
|
Tiếng anh 5
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
05/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Giao tiếp chuyên môn
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
31
|
Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/02/2012
|
05/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Thực hành nghiệp vụ 2
|
0
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
14/02/2012
|
|
|
33
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|