1
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Toán rời rạc
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/09/2011
|
15/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Toán cao cấp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Mạng máy tính
|
0
|
0
|
1.9
|
1.9
|
F
|
F
|
1.9 (F)
|
17/02/2012
|
07/03/2012
|
|
7
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Đồ họa máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
0
|
0
|
0.6
|
0.6
|
F
|
F
|
0.6 (F)
|
17/09/2012
|
01/10/2012
|
|
12
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Lập trình Windows
|
0
|
0
|
0.6
|
0.6
|
F
|
F
|
0.6 (F)
|
17/09/2012
|
01/10/2012
|
|
14
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/07/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Đồ hoạ máy tính
|
0
|
0
|
0.8
|
0.8
|
F
|
F
|
0.8 (F)
|
29/06/2011
|
22/09/2011
|
|
17
|
Lập trình Windows 1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
01/07/2011
|
19/09/2011
|
|
18
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
01/07/2011
|
23/09/2011
|
|
20
|
Phương pháp tính
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
11/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
0
|
|
0.4
|
|
F
|
|
0.4 (F)
|
22/06/2011
|
|
|
22
|
Giao diện người - máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Xử lý ảnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Quản lý dự án phần mềm
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
25/01/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|