Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Công Lý
Mã sinh viên: 0441360002
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình I (I)
2 Toán rời rạc ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2011 15/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 2 I (I)
4 Tiếng anh 2 I (I)
5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
6 Mạng máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 17/02/2012 07/03/2012
7 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
8 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
9 Xác suất thống kê toán I (I)
10 Đồ họa máy tính I (I)
11 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 0.6 0.6 F F 0.6 (F) 17/09/2012 01/10/2012
12 Lập trình hướng đối tượng I (I)
13 Lập trình Windows 0 0 0.6 0.6 F F 0.6 (F) 17/09/2012 01/10/2012
14 Trí tuệ nhân tạo I (I)
15 An toàn và bảo mật thông tin 0 ** 1.3 ** F ** ** 13/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đồ hoạ máy tính 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 29/06/2011 22/09/2011
17 Lập trình Windows 1 0 0 0 0 F F 0 (F) 01/07/2011 19/09/2011
18 Lập trình hướng đối tượng I (I)
19 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/07/2011 23/09/2011
20 Phương pháp tính 0 ** 0.7 ** F ** ** 11/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0.4 F 0.4 (F) 22/06/2011
22 Giao diện người - máy I (I)
23 An toàn và bảo mật thông tin I (I)
24 Xử lý ảnh I (I)
25 Quản lý dự án phần mềm 0 0 F (I) 25/01/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo