Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Đình Hải
Mã sinh viên: 0441360003
Lớp: CĐ Tin 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 6.5 C 6.5 (C) 11/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
9 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 12/02/2012 01/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/02/2012 10/03/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
15 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
18 Lập trình Windows 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/09/2012 16/10/2012
19 Trí tuệ nhân tạo 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012
20 Tiếng anh 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
21 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2011
22 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 12/09/2011
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.4 D 5.4 (D) 20/02/2013
24 Giao diện người - máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/02/2013 26/04/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/02/2013 02/04/2013
26 Xử lý ảnh 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
28 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/02/2013 11/03/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/01/2013 25/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 06/06/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 29/05/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.7 A 9.7 (A) 04/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 9 A 9 (A)
35 Tiếng anh 2 ** 6 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/04/2012 09/05/2012
37 Tin học văn phòng 10 9.8 A 9.8 (A) 31/03/2013
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.2 ** F ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo