Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Chí Ân
Mã sinh viên: 0441360005
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và bảo mật thông tin 4 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2011
2 Đồ hoạ máy tính 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 29/06/2011 22/09/2011
3 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
6 Phương pháp tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.6 D 4.6 (D) 22/06/2011
8 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** 02/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giao diện người - máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/03/2012 09/04/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2012
12 Tối ưu hoá 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2012 11/03/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
14 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2012
15 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2012
16 Hệ chuyên gia 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 22/09/2012 08/10/2012
17 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2012
18 Công nghệ phần mềm nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2012
19 Lập trình Web 8 7.2 I B 7.2 (B) 01/10/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
21 Xử lý ảnh 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/01/2013 01/02/2013
22 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2013
23 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
24 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2013
25 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/01/2013 01/02/2013
26 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 9 9 A 9 (A) 22/05/2013
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/05/2013 23/05/2013
29 Java và xử lý phân bố 9 8 B 8 (B) 10/06/2013
30 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8.2 B 8.2 (B) 02/06/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
32 Phương pháp tính ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 27/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo