Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 0441360008
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 10/02/2012 11/03/2012
2 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/01/2012 05/03/2012
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 11/01/2012 08/03/2012
4 An toàn và bảo mật thông tin 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 06/10/2011
5 Đồ hoạ máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2011 22/09/2011
6 Lập trình Windows 1 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 01/07/2011 19/09/2011
7 Lập trình hướng đối tượng 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2011
8 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/07/2011 23/09/2011
9 Phương pháp tính 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 11/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/06/2011
11 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2012
14 Tối ưu hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 8 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia I (I)
19 Quản lý các dự án CNTT 7 7.5 B 7.5 (B) 26/09/2012
20 Công nghệ phần mềm nâng cao 8 8.2 B 8.2 (B) 16/10/2012
21 Lập trình Web 9 9.2 A 9.2 (A) 18/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
23 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
24 Lập trình Windows 1 8 8.2 B 8.2 (B) 10/04/2012
25 Xử lý ảnh 9 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2013
26 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
27 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2013
28 Phát triển phần mềm theo cấu phần 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2013
29 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 08/01/2013
30 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 9 A 9 (A) 13/01/2013
31 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 22/05/2013
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2013
33 Java và xử lý phân bố 9 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2013
34 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8 B 8 (B) 02/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
36 Cơ sở dữ liệu ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 23/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ hoạ máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 13/03/2012
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo