Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Duy
Mã sinh viên: 0441360009
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và bảo mật thông tin 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
2 Đồ hoạ máy tính 9 8 B 8 (B) 29/06/2011
3 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2011
6 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2011
8 Tiếng anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
9 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.1 B 7.1 (B) 05/02/2012
12 Tối ưu hoá 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 14/01/2012 11/03/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
14 Lập trình Web I (I)
15 Công nghệ XML 8 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 8.3 B 8.3 (B) 22/09/2012
17 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2012
18 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 26/09/2012
19 Công nghệ phần mềm nâng cao 8 8.2 B 8.2 (B) 16/10/2012
20 Phần mềm mã nguồn mở 6 7.2 B 7.2 (B) 14/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
22 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/03/2012
23 Xử lý ảnh 9 9 A 9 (A) 11/01/2013
24 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
25 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
26 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
27 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2013
28 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
29 Trí tuệ nhân tạo 8 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.4 B 7.4 (B) 23/05/2013
31 Java và xử lý phân bố 9 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2013
32 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 02/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo